Danh mục sản phẩm
- SUPREMA
- PERSPECTIVE VMS
- TỦ KHÓA THÔNG MINH KLOCKER
- CMITECH
- HIKVISION BODY WORN CAMERA
- HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG OPTEX
- SẢN PHẨM TÍCH HỢP
- PHẦN MỀM TÍCH HỢP
- CỔNG KIỂM SOÁT AN NINH
- PHỤ KIỆN CỬA
Camera gắn biển tên có màn hình
Lượt xem: 214 - Ngày đăng: 05/08/2024
Với mức tiêu thụ điện năng thấp, màn hình mực điện tử 2,13" cung cấp hiệu ứng hiển thị rõ ràng vào ban ngày và cấu hình thủ công thông tin bảng tên kỹ thuật số.
Nhẹ và nhỏ. Xấp xỉ 52 g (0,1 lb., không có tấm ốp lưng) và thoải mái khi đeo.
Hỗ trợ kết nối Wi-Fi, xem trực tiếp và điều khiển qua Ứng dụng di động.
Có thể đeo bằng nam châm hoặc ghim.
Chức năng ngăn ngừa mất dữ liệu: Nếu pin yếu khi ghi, thiết bị sẽ tự động lưu dữ liệu đã ghi trước khi tắt.
Nội dung
- Camera
- Image Sensor1/2.9" progressive scan CMOS
- Max. Resolution1600 × 1200
- Lens
- Focal Length1.36 mm fixed lens
- FOV
Horizontal FOV: 91°
-
Vertical FOV: 74°
-
Diagonal FOV: 115°
- ApertureF2.2
- Video
- Video FormatPS, MP4
- Video CompressionH.264, H.265
- Main Stream60 Hz: 30 fps (1600 x 1200, 1280 x 960, 640 × 480)
- Audio
- Audio Compression for Video RecordingG722_1,AAC
- Audio Bit RateG722_1(16 kbps) ,AAC(64 kbps)
- Image
- Image FormatJPEG
- Screen
- Screen Size2.13"
- Resolution122 × 250; ink screen
- Storage
- RAM128 MB
- ROM32 GB; 64 GB optional
- Wireless Network
- Wi-Fi Frequency Band2.412 to 2.472 GHz
- Wi-Fi Protocol802.11 a/b/g/n
- Network
- ProtocolHTTPS, RTSP, NTP, FTP
- APIONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP
- Interface
- Indicator2 Indicator(s) for Charging/Working/Recording/Exception/Wifi
- ButtonPower, Wi-Fi
- Charging InterfaceType-C
- USBUSB 2.0
- General
- Operating SystemLinux
- Power5 VDC, 2.0 A, max. 10 W
- ClientHik-Connect, HikCentral Pro, HikCentral Master Lite
- Operating Condition
-
Temperature: -20 °C to +55 °C (-4 °F to +131 °F)
-
Humidity: 90% or less (non-condensing)
- Dimension81 mm × 32.4 mm × 9 mm (3.2" × 1.3" × 0.4")
- Weight52 g (0.1 lb., without back plate)
- MICSupported
- Battery
- Battery DurationUp to 12 h in 720p resolution¹
- Capacity1550 mAh
- Battery TypeLithium-ion battery, integral
- Charging Time≤ 3 h
- Approval
- RFEN 300 328 V2.1.1(BT or 2.4G); EN 62311:2008(BT or 2.4G)
- EMCCE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014
- SafetyCB: IEC 62368-1: 2014+A11, IEC 62368-1: 2018 CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017, EN IEC 62368-1:2020+A11:2020
- EnvironmentCE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006

